Có 2 kết quả:
局部连贯性 jú bù lián guàn xìng ㄐㄩˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˋ • 局部連貫性 jú bù lián guàn xìng ㄐㄩˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
local coherence
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
local coherence
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0